Có 2 kết quả:
补泻 bǔ xiè ㄅㄨˇ ㄒㄧㄝˋ • 補瀉 bǔ xiè ㄅㄨˇ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reinforcing and reducing methods (in acupuncture)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reinforcing and reducing methods (in acupuncture)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh